Có 2 kết quả:
自給自足 zì jǐ zì zú ㄗˋ ㄐㄧˇ ㄗˋ ㄗㄨˊ • 自给自足 zì jǐ zì zú ㄗˋ ㄐㄧˇ ㄗˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-sufficiency
(2) autarchy
(2) autarchy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-sufficiency
(2) autarchy
(2) autarchy
Bình luận 0